Có 2 kết quả:

聚合体 jù hé tǐ ㄐㄩˋ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ聚合體 jù hé tǐ ㄐㄩˋ ㄏㄜˊ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aggregate
(2) polymer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) aggregate
(2) polymer

Bình luận 0